Có 2 kết quả:
閣下 gé xià ㄍㄜˊ ㄒㄧㄚˋ • 阁下 gé xià ㄍㄜˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) your distinguished self
(2) your majesty
(3) sire
(2) your majesty
(3) sire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) your distinguished self
(2) your majesty
(3) sire
(2) your majesty
(3) sire
Bình luận 0